Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cursed
['kə:sid]
|
Cách viết khác : curst [kə:st]
tính từ
đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa
(từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cursed
|
cursed
cursed (adj)
  • annoying, irritating, bothersome, vexatious, perturbing, trying, cussed (informal), execrable (formal), damnable, abominable
  • damned, afflicted, banned, anathematized, blighted
    antonym: blessed