Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
curiosity
[,kjuəri'ɔsiti]
|
danh từ
sự ham biết; tính ham biết
sự ham tìm hiểu về những vùng đất xa lạ
sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ
nó không kiềm được tính tò mò và đã mở bức thư gửi cho chị nó
vì tò mò
vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ
những cảnh lạ ở thành phố
hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm
(xem) agog
(được nói ra với ai để anh ta khỏi tò mò nữa)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
curiosity
|
curiosity
curiosity (n)
  • inquisitiveness, interest, nosiness (informal), snooping (informal), prying
    antonym: apathy
  • oddity, curio, rarity, novelty, strange thing, marvel, wonder, phenomenon