Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
curator
[kjuə'reitə]
|
danh từ
người phụ trách (nhà bảo tàng...)
(pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên)
uỷ viên ban quản trị (trường đại học)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
curator
|
curator
curator (n)
warden, custodian, keeper, steward, guardian, overseer, superintendent, supervisor