Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cung
[cung]
|
first note in the classical pentatonic scale
danh từ
palace; temple; dwelling
Imperial palace
Bow; arc
potch; mode
Item; chapter
Evidence; depositon; testimony
Stage; adminis trative divison of a road
a distance, a half-day's walk stretch of road ( cung đường )
động từ
To supply, furnish
to supply for food
declare, testify, give evidence
interrogate
Chuyên ngành Việt - Anh
cung
[cung]
|
Sinh học
arc
Tin học
arc, sector
Từ điển Việt - Việt
cung
|
danh từ
khí giới gồm một thanh mềm uốn cong, hai đầu nối với nhau bằng một sợi dây, để bắn tên
phải cung sợ làn cây cong (tục ngữ)
phần của đường cong giới hạn bởi hai điểm
cung AB bằng một phần ba đường tròn
nơi ở của vua
hoàng cung
nơi tổ chức các hoạt động về văn hoá, thể thao
cung văn hoá; cung thiếu nhi
ô vuông dành cho tướng, sĩ trong bàn cờ tướng
nơi thờ trong một ngôi đền, miếu
chặng đường chia ra trên một tuyến đường giao thông
cung đua xe đạp
lời khai của bị can trước toà
hỏi cung
khoảng cách giữa hai nốt nhạc
hát sai cung
giọng điệu của bản nhạc cổ truyền
cung Nam
khoản, mục trong bản số tử vi
cung bản mệnh
động từ
làm cho bông tơi ra bằng cái cung hoặc bằng máy
cấp phát
hàng sản xuất ra cung không đủ cầu
co tay thành vòng cung