Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cudgel
['kʌdʒəl]
|
danh từ
dùi cui, gậy tày
che chở ai, bảo vệ ai
ngoại động từ
đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày
(xem) brain
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cudgel
|
cudgel
cudgel (v)
hit, bludgeon, whack, pound, bash (informal), batter, thrash, club, beat