Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crowded
['kraudid]
|
tính từ
đông đúc
phố xá đông đúc
đầy, tràn đầy
cuộc đời đầy những sự kiện lớn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních
không có thì giờ rảnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crowded
|
crowded
crowded (adj)
overcrowded, packed, full, congested, jam-packed (informal), teeming, swarming, busy
antonym: deserted