Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crow
[krou]
|
danh từ
con quạ
như crowbar
theo đường chim bay
thừa nhận rằng mình đã nói bậy
có chuyện lôi thôi với ai; có chuyện cãi cọ với ai
xem stone
danh từ
tiếng gà gáy
tiếng trẻ con bi bô
nội động từ, thì quá khứ là crew hoặc crowed , động tính từ quá khứ là crowed
gáy (gà)
nói bi bô (trẻ con)
thể hiện sự vui mừng chiến thắng
cô ta giành chiến thắng trong cuộc đua và sẽ không ngớt reo mừng (trước các đối thủ/sự thất bại của các đối thủ)
Chuyên ngành Anh - Việt
crow
[krou]
|
Kỹ thuật
gậy sắt, xà beng; vòng kẹp
Sinh học
quạ
Xây dựng, Kiến trúc
gậy sắt, xà beng; vòng kẹp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crow
|
crow
crow (v)
  • caw, cry, call, squawk, screech
  • gloat, boast, brag, show off, swagger, blow your own horn, swank (UK, informal), blow your own trumpet