Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crossword
['krɔs'wə:d]
|
danh từ
trò chơi ô chữ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crossword
|
crossword
crossword (n)
acrostic, mind-bender, game, puzzle