Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crossing
['krɔsiη]
|
danh từ
sự đi qua, sự vượt qua
sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau
ngã tư đường
lối đi trong hai hàng đinh
sự lai giống
Chuyên ngành Anh - Việt
crossing
['krɔsiη]
|
Kỹ thuật
sự giao nhau, sự gặp nhau, sự cắt nhau
Sinh học
lai giống
Toán học
sự giao nhau, sự gặp nhau, sự cắt nhau
Vật lý
sự giao nhau, sự gặp nhau, sự cắt nhau
Xây dựng, Kiến trúc
sự giao nhau; sự vượt ngang; ngã đường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crossing
|
crossing
crossing (n)
  • journey, adventure, trip, voyage, passage
  • intersection, junction, overpass, grade crossing, crossroads, border point, flyover, level crossing