Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crook
[kruk]
|
danh từ
cái móc; cái gậy có móc
gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục)
cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung)
mũi nó trông rõ là mũi khoằm
sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại
sụ uốn gối, sự quỳ gối
chỗ xong, khúc quanh co
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt
(xem) hook
(từ lóng) bằng cách gian lận
ngoại động từ
uốn cong, bẻ cong
nội động từ
cong lại
Chuyên ngành Anh - Việt
crook
[kruk]
|
Hoá học
cái móc, uốn, cong, vênh
Kỹ thuật
sự uốn cong; cái móc; uốn cong
Sinh học
câu liêm
Xây dựng, Kiến trúc
sự uốn cong; cái móc; uốn cong
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crook
|
crook
crook (n)
  • staff, rod, stick, crosier
  • criminal, offender, villain, felon, robber, lawbreaker, outlaw, convict, jailbird (slang), malefactor (formal)