Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crest
[krest]
|
danh từ
mào (gà); bờm (ngựa)
chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa)
chỏm mũ sắt; mũ sắt
tiêu ngữ (trên huy chương...)
đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...)
đầu ngọn sóng
cạnh sống (của xương)
hình dấu riêng của gia đình
(nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất
ngoại động từ
vẽ mào; trang trí (mũ) bằng mào lông
trèo lên đỉnh, trèo lên nóc
nội động từ
gợn nhấp nhô (sóng)
Chuyên ngành Anh - Việt
crest
[krest]
|
Hoá học
đỉnh
Kỹ thuật
ngọn sóng; đỉnh
Sinh học
mào gà
Toán học
ngọn sóng; đỉnh
Vật lý
ngọn sóng; đỉnh
Xây dựng, Kiến trúc
đỉnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crest
|
crest
crest (n)
  • top, peak, summit, crown, apex, pinnacle, ridge, roof
    antonym: base
  • tuft, topknot, growth, cockscomb, comb
  • coat of arms, emblem, symbol, heraldry