Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
creep
[kri:p]
|
danh từ
( số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng
làm ai sởn gáy lên
sự bò, sự trườn
lỗ hốc (trong hàng rào...)
(địa lý,địa chất) sự lở (đá...)
(vật lý) sự dão
sự dão vì nhiệt
nội động từ crept
bò, trườn
đi rón rén, lén, lẻn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
lẻn vào phòng
tuổi già đén với người ta lúc nào không biết
bò; leo (cây leo)
có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc
làm cho ai sởn gai ốc
(nghĩa bóng) luồn cúi, luồn lọt
luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của ai
Chuyên ngành Anh - Việt
creep
[kri:p]
|
Hoá học
sườn, trượt; rão; rò (điện nước)
Kỹ thuật
sự rão, từ biến; sự trượt đất, sự trườn đất; sự xói mòn (bên dưới và xung quanh công trình); mạch lùng
Sinh học
Toán học
rão; từ biến
Vật lý
sự dão
Xây dựng, Kiến trúc
sự rão, từ biến; sự trượt đất, sự trườn đất; sự xói mòn (bên dưới và xung quanh công trình); mạch lùng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
creep
|
creep
creep (v)
  • tiptoe, skulk, steal, slink, sneak, sidle
  • crawl, slither, inch, edge, worm, snake