Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
credentials
[kri'den∫əlz]
|
danh từ số nhiều
( credentials for / as something ; credentials to do something ) phẩm chất, thành tích làm cho người nào đó thích hợp với công việc; khả năng
tài liệu chứng tỏ rằng một người nào đó đáng tin cậy; giấy ủy nhiệm
(ngoại giao) uỷ nhiệm thư, quốc thư
trình quốc thư
Chuyên ngành Anh - Việt
credentials
[kri'den∫əlz]
|
Kinh tế
chứng thư
Kỹ thuật
chứng thư
Tin học
nhãn quyền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
credentials
|
credentials
credentials (n)
identification, authorization, ID, permit, pass, badge