Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
craze
[kreiz]
|
danh từ
tính ham mê, sự say mê
say mê chơi tem
(thông tục) mốt
trở thành cái mốt
sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên
vết ran, vân rạn (đồ sành, đồ sứ)
ngoại động từ
làm mất trí, làm điên cuồng
làm rạn, làm cho có vân rạn (đồ sành, đồ sứ)
nội động từ
loạn óc, mất trí, hoá điên
nổi vân rạn (đồ sành, đồ sứ)
Chuyên ngành Anh - Việt
craze
[kreiz]
|
Kỹ thuật
vết nứt; khe rạn; nứt, rạn
Xây dựng, Kiến trúc
vết nứt; khe rạn; nứt, rạn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
craze
|
craze
craze (n)
fad, trend, fashion, rage, enthusiasm, obsession, vogue