Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crayon
['kreiən]
|
danh từ
phấn vẽ màu; bút chì màu
bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu
(điện học) cục than đèn (đèn cung lửa)
ngoại động từ
vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu
(nghĩa bóng) vẽ phác, phác hoạ
Chuyên ngành Anh - Việt
crayon
['kreiən]
|
Kỹ thuật
bút chì (vẽ kỹ thuật)
Xây dựng, Kiến trúc
bút chì (vẽ kỹ thuật)