Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
courteous
['kə:tjəs]
|
tính từ
lịch sự, nhã nhặn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
courteous
|
courteous
courteous (adj)
polite, well-mannered, considerate, chivalrous, civil, genteel, gallant
antonym: rude