Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
counter
['kauntə]
|
danh từ
quầy hàng, quầy thu tiền
phục vụ ở quầy hàng, bán hàng
ghi-sê (ngân hàng)
máy đếm
thẻ (để đánh bạc thay tiền)
ức ngực
(hàng hải) thành đuôi tàu
miếng đệm lót giày
phó từ
đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại
hành động chống lại ý muốn của một người nào
đi ngược lại, làm trái lại
động từ
phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại
chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh)
tiền tố
ngược lại
sức hút ngược lại
chống lại; phản lại
phản cách mạng
phản tác dụng
Chuyên ngành Anh - Việt
counter
['kauntə]
|
Hoá học
máy tính; ống đếm; mạch oắt qua
Kỹ thuật
máy tính; đồng hồ đo, công tơ; tốc kế; chống, đối, ngược, phản
Sinh học
máy tính
Tin học
Trong trình bày bản in, đây là khoảng không được bao bọc hoàn toàn hay một phần bởi những thao tác gõ tạo nên một chữ cái, như khoảng trống bên trong chữ a hoặc chữ o chẳng hạn. Xem bowl
Toán học
máy tính; máy đếm; tr ch. quân cờ nhảy ngược lại
Vật lý
ống đếm; máy đếm (hạt); máy đếm
Xây dựng, Kiến trúc
máy tính; đồng hồ đo, công tơ; tốc kế; chống, đối, ngược,phản
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
counter
|
counter
counter (n)
  • pawn, hostage, poker chip, hostage to fortune, security, pledge
  • stand, kiosk, tent, stall, booth
  • worktop, bench, work surface
  • counter (v)
  • contradict, dispute, refute, oppose, answer, defy
  • counteract, offset, respond, frustrate, thwart, neutralize