Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coulee
['ku:li]
|
lớp dung nham dày
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khe sâu
Chuyên ngành Anh - Việt
coulee
['ku:li]
|
Hoá học
dòng dung nham đã nguội; lòng sông cạn
Kỹ thuật
dòng dung nham đã nguội; lòng sông cạn
Xây dựng, Kiến trúc
long sông khô, dòng dung nham đã khô cứng
Từ điển Anh - Anh
coulee
|

coulee

coulee (kʹlē) noun

1. Western U.S.. A deep gulch or ravine with sloping sides, often dry in summer.

2. Louisiana & Southern Mississippi. a. A streambed, often dry according to the season. b. A small stream, bayou, or canal.

3. Upper Midwest. A valley with hills on either side.

4. a. A stream of molten lava. b. A sheet of solidified lava.

 

[Canadian French coulée, from French, flow, from couler, to flow, from Latin cōlāre, to filter, from cōlum, sieve.]