Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cough
[kɔf]
|
danh từ
chứng ho; sự ho; tiếng ho
bị ho nặng
(xem) churchyard
đằng hắng
nội động từ
ho
ho ầm lên để át lời (ai)
ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi
vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra
(từ lóng) phun ra, nhả ra
nhả tiền ra