Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
correct
[kə'rekt]
|
tính từ
đúng, chính xác
nếu tôi nhớ đúng
đúng đắn, được hợp, phải, phải lối
làm (nói) đúng lúc
làm (nói) điều phải
ngoại động từ
sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh
sửa một thói xấu
hiệu chỉnh lại đồng hồ theo..., lấy lại đồng hồ theo...
khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị
trừng phạt đứa bé không vâng lời
làm mất tác hại (của cái gì)
Chuyên ngành Anh - Việt
corrected
|
Kỹ thuật
đã sửa (chữa), đã hiệu đính
Toán học
đã sửa (chữa), đã hiệu đính