Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cope
[koup]
|
danh từ
(tôn giáo) áo lễ
(nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn
trong lúc màn đêm, thừa lúc đêm tối
nắp khuôn đúc
(như) coping
(kỹ thuật) cái chao, cái chụp
ngoại động từ
khoác áo lễ (cho giáo sĩ)
xây vòm
xây mái (một bức tường)
nội động từ
( + over ) lồi ra (như) phần trên cùng của tường
( + with ) đối phó, đương đầu
đương đầu với những khó khăn
Chuyên ngành Anh - Việt
cope
[koup]
|
Kỹ thuật
nửa khuôn trên, bàn khuôn trên, cái chao, cái chụp
Xây dựng, Kiến trúc
nửa khuôn trên, bàn khuôn trên, cái chao, cái chụp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cope
|
cope
cope (v)
manage, handle, deal with, survive, hack it (informal), get by, muddle through
antonym: fail