Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cooler
[cooler]
|
danh từ
máy ướp lạnh; thùng làm lạnh
máy ướp lạnh rượu vang
(thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu
( the cooler ) nhà tù; nhà đá
Chuyên ngành Anh - Việt
cooler
[cooler]
|
Hoá học
thiết bị làm lạnh, máy làm lạnh, chất làm lạnh
Kỹ thuật
tủ lạnh, máy ướp lạnh; thiết bị (làm) lạnh; thiết bị làm nguội, thiết bị làm mát
Sinh học
phòng lạnh; tủ lạnh; nước giải khát làm lạnh
Toán học
[máy, thiết bị, bộ phận] làm nguội, [máy, thiết bị, bộ phận] làm lạnh; chất làm nguội, chất làm lạnh
Vật lý
(máy, thiết bị) làm nguội, (máy, bộ phận) làm lạnh; chất làm nguội, chất làm lạnh
Xây dựng, Kiến trúc
tủ lạnh, máy ướp lạnh; thiết bị(làm) lạnh; thiết bị làm nguội, thiết bị làm mát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cooler
|
cooler
cooler (n)
chiller, cool box, cool bag