Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
continual
[kən'tinjuəl]
|
tính từ
liên tục, liên miên
mưa liên miên
Chuyên ngành Anh - Việt
continual
[kən'tinjuəl]
|
Kỹ thuật
liên tục
Toán học
continuan
Xây dựng, Kiến trúc
liên tục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
continual
|
continual
continual (adj)
repeated, frequent, recurrent, incessant, constant, persistent, repetitive
antonym: intermittent