Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
context
['kɔntekst]
|
danh từ
(văn học) văn cảnh; ngữ cảnh
Anh có đoán được nghĩa của cụm từ này qua ngữ cảnh hay không?
Đừng tách trích dẫn những từ ngữ của tôi mà tách chúng ra khỏi ngữ cảnh
tình huống mà trong đó cái gì đang xảy ra hoặc phải được suy xét; bối cảnh
Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế hiện nay
Chuyên ngành Anh - Việt
context
['kɔntekst]
|
Kỹ thuật
văn cảnh
Tin học
văn cảnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
context
|
context
context (n)
setting, background, circumstances, situation, framework, milieu (formal), environment, perspective