Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
contain
[kən'tein]
|
ngoại động từ
chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
rượu uytky chứa một lượng cồn cao
nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế
nén mình, dằn lòng
nén giận
chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại
kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác)
(toán học) có thể chia hết cho (một số)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
contained
|
contained
contained (adj)
limited, controlled, delimited (formal), checked, confined, restricted, kept in check
antonym: unbounded