Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
consequence
['kɔnsikwəns]
|
danh từ
hậu quả, kết quả
chịu hậu quả của việc gì
do kết quả của điều gì
(toán học) hệ quả
tầm quan trọng, tính trọng đại
cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn đề
người tai mắt, người có vai vế, người có địa vị cao
vì thế, vậy thì, như vậy thì
Chuyên ngành Anh - Việt
consequence
['kɔnsikwəns]
|
Kỹ thuật
hệ quả, hậu quả
Toán học
hệ quả, hệ luận
Vật lý
hệ quả, hệ luận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
consequence
|
consequence
consequence (n)
  • importance, significance, value, moment (formal), import, concern, magnitude
  • result, effect, outcome, end result, corollary, aftereffect, aftermath, upshot