Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
consent
[kən'sent]
|
danh từ
sự đồng ý; sự ưng thuận; sự cho phép
bà ta được mọi người nhất trí chọn làm lãnh đạo
do hai bên bằng lòng
được toàn thể tán thành
cha mẹ cô ta không đồng ý với cuộc hôn nhân đó
ông ta đã cho phép dự án đó được triển khai
tuổi kết hôn, tuổi cập kê
im lặng có nghĩa là đồng ý
nội động từ
( to consent to something ) bằng lòng; ưng thuận
tán thành một kế hoạch
cô ta đề nghị và tôi sẵn sàng đồng ý
cô ấy sẽ không đồng ý cho cô ta đi chơi về muộn
cuối cùng họ đồng ý đi với chúng tôi
tình dục giữa những người thông dâm thành niên