Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conjurer
['kʌndʒərə]
|
Cách viết khác : conjuror ['kʌndʒərə]
danh từ
người làm trò ảo thuật
thầy phù thuỷ, pháp sư
người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán
nó chẳng có tài cán gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conjurer
|
conjurer
conjurer (n)
magician, illusionist, prestidigitator (formal), entertainer, escape artist, performer