Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
confounded
[kən'faundid]
|
tính từ
chết tiệt, chết bằm (chỉ sự bực dọc)
cái con ngựa chết tiệt này!
anh là cái hạng chuyên làm phiền thiên hạ!
Chuyên ngành Anh - Việt
confounded
[kən'faundid]
|
Kỹ thuật
đã trùng hợp
Toán học
đã trùng hợp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
confounded
|
confounded
confounded (adj)
  • confused, bewildered, puzzled, baffled, mystified, perplexed
  • annoying, irritating, darned (informal), wretched, pesky (US, informal), blasted (informal), flaming (UK, informal)