Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conform
[kən'fɔ:m]
|
ngoại động từ
( + to ) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với
to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với
thích nghi với một tục lệ
nội động từ
( + to ) theo, làm theo, tuân theo, y theo, chiếu theo
theo thời trang
tuân theo pháp luật
Chuyên ngành Anh - Việt
conform
[kən'fɔ:m]
|
Kỹ thuật
thích hợp, phù hợp, tương ứng; đồng dạng
Toán học
thích hợp, phù hợp, tương ứng; đồng dạng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conform
|
conform
conform (v)
  • fit in, imitate, follow, toe the line, obey, adapt, follow the crowd, kowtow, play the game
    antonym: rebel
  • agree, match, correspond, fit, coincide, match up, measure up
    antonym: contradict