Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
confirmed
[kən'fə:md]
|
tính từ
ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên
anh chàng nghiện rượu thành cố tật
bệnh kinh niên
Chuyên ngành Anh - Việt
confirmed
[kən'fə:md]
|
Kinh tế
đã xác nhận
Kỹ thuật
đã xác nhận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
confirmed
|
confirmed
confirmed (adj)
long-established, established, inveterate, deep-rooted, complete, definite, dyed-in-the-wool, set, fixed, incorrigible, longtime