Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
compromise
['kɔmprəmaiz]
|
danh từ
sự thoả hiệp
đi đến chỗ thoả hiệp
động từ
dàn xếp, thoả hiệp
làm hại, làm tổn thương
tự làm hại mình
Chuyên ngành Anh - Việt
compromise
['kɔmprəmaiz]
|
Kinh tế
hoà giải
Kỹ thuật
hoà giải
Từ điển Pháp - Việt
compromettre
|
ngoại động từ
làm nguy hại, làm liên luỵ, gây tổn hại
làm nguy hại đến quyền lợi của mình
gây tổn hại đến sức khoẻ
làm hại thanh danh (ai)
làm hại thanh danh của một người phụ nữ
làm giảm, giảm bớt
làm giảm cơ may của mình
phản nghĩa Justifier ; affermir , assurer , garantir
nội động từ
(luật học, pháp lý) phó thác cho sự trọng tài của toà
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
compromise
|
compromise
compromise (n)
agreement, settlement, arrangement, bargain, concession, deal
compromise (v)
cooperate, bargain, negotiate, meet halfway, find the middle ground, give in, concede
antonym: confront