Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
comprehensive
[,kɔmpri'hensiv]
|
tính từ
bao hàm toàn diện
một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm
mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý
trí thông minh
mau hiểu, sáng ý
trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
sự bảo hiểm mọi rủi ro xảy ra đối với tài xế
Chuyên ngành Anh - Việt
comprehensive
[,kɔmpri'hensiv]
|
Tin học
Toàn diện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
comprehensive
|
comprehensive
comprehensive (adj)
complete, inclusive, full, all-inclusive, wide-ranging, broad, ample, widespread, far-reaching, across-the-board, thorough, all-embracing
antonym: incomplete