Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
complete
[kəm'pli:t]
|
tính từ
đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn
một sự thất bại hoàn toàn
hoàn thành, xong
khi nào công việc ấy sẽ hoàn thành?
(từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người)
một người cưỡi ngựa giỏi hoàn toàn
ngoại động từ
hoàn thành, làm xong
làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn
điều này làm cho niềm hạnh phúc của tôi thêm trọn vẹn
Chuyên ngành Anh - Việt
completed
|
Kỹ thuật
được bổ sung; được hoàn thành
Toán học
được bổ sung; được hoàn thành
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
completed
|
completed
completed (adj)
finished, accomplished, finalized, done, complete, concluded, over, over and done with, ended
antonym: unfinished