Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commodity
[kə'mɔditi]
|
danh từ, thường dùng ở số nhiều
vật mua ở cửa hàng để dùng (nhất là dùng trong nhà); hàng hoá; tiện nghi
những tiện nghi trong gia đình
Tôi sống bận rộn lắm, nên thời giờ rảnh rỗi đối với tôi là một thứ rất quý
mặt hàng, sản phẩm hoặc vật liệu trao đổi trong thương mại
buôn bán hàng hoá rất phát đạt
thị trường hàng hoá
Chuyên ngành Anh - Việt
commodities
|
Kỹ thuật
hàng hoá