Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
commit
[kə'mit]
|
ngoại động từ
( to commit somebody / something to something ) trao hoặc chuyển ai/cái gì đến một tình trạng hoặc nơi an toàn để giữ, chữa trị...
tống giam ai
đưa một bệnh nhân vào bệnh viện tâm thần
xác được đưa vào lửa (đưa đi thiêu)
phạm
phạm sai lầm ngớ ngẩn
phạm tội giết người/trộm cắp
chuyển một dự luật cho một tiểu ban của nghị viện xem xét
chuyển một dự luật về tài chính cho Hạ nghị viện xem xét
( to commit somebody / oneself to something / doing something ) làm cho ai/bản thân không thể không làm cái gì hoặc làm cái gì khác (nhất là vì một lời hứa), cam kết
tôi không thể đến vào chủ nhật, tôi mắc bận rồi
trung đoàn này đã được thoả thuận giao cho mặt trận phía đông
công ty đã cam kết bỏ tiền vào một chiến dịch quảng cáo
anh ký vào biểu mẫu này là cam kết mua hàng đấy
cam kết theo một hướng hành động
cam kết hoàn thành nhiệm vụ của mình
( to commit oneself on something ) thẳng thắng đưa ra ý kiến của mình
tôi hỏi cô ta nghĩ gì, nhưng cô ta không chịu nói thẳng ra
( to commit somebody for something ) đưa lên toà cấp cao để xử
các quan toà đã chuyển hắn cho toà án Old Bailey xét xử
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa quân đi đánh
đưa quân vào một cuộc chiến tranh
ghi cái gì ra giấy trắng mực đen hẳn hòi
xem memory