Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
comforter
['kʌmfətə]
|
danh từ
người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải
khăn quàng cổ (che cả mũi và miệng), cái khẩu trang
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, chăn bông
vú giả (cho trẻ con ngậm)
Từ điển Anh - Anh
comforter
|

comforter

comforter (kŭmʹfər-tər) noun

1. One that comforts: the nurse as comforter of the sick.

2. Comforter The Holy Spirit.

3. A quilted bedcover.

4. A narrow, long, typically woolen neck scarf.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
comforter
|
comforter
comforter (n)
  • consoler, reliever, comfort, ray of sunshine
  • quilt, eiderdown, duvet, continental quilt