Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
color
['kʌlə]
|
danh từ & động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour
Chuyên ngành Anh - Việt
colors
|
Hoá học
chất màu, thuốc màu
Kỹ thuật
chất màu, thuốc màu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
colors
|
colors
colors (n)
insignia, flag, ensign, standard