Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cockle
['kɔkl]
|
danh từ
(động vật học) sò
vỏ sò ( (cũng) cockle shell )
xuồng nhỏ ( (cũng) cockle boat ; cockle shell )
(xem) heart
danh từ
lò sưởi
nếp xoắn, nếp cuộn
vết nhăn
động từ
cuộn lại, xoắn lại, quăn lại
vò nhàu
Chuyên ngành Anh - Việt
cockles
|
Kỹ thuật
sự quăn, sự xoắn
Xây dựng, Kiến trúc
sự quăn, sự xoắn