Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cloudy
['klaudi]
|
tính từ
có mây phủ, đầy mây; u ám
bầu trời đầy mây
đục, vẩn
chất nước đục
viên kim cương có vẩn
tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn)
buồn bã, u buồn (người)
Chuyên ngành Anh - Việt
cloudy
['klaudi]
|
Hoá học
vẩn, mờ, đục, không trong suốt
Kỹ thuật
vẩn, mờ, đục, không trong suốt
Sinh học
có vẩn đục, đục
Toán học
vẩn, mờ, không trong suốt
Vật lý
vẩn, mờ, không trong suốt
Xây dựng, Kiến trúc
nhiều mây
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cloudy
|
cloudy
cloudy (adj)
  • overcast, gray, gloomy, dull, hazy, leaden
    antonym: bright
  • murky, muddy, opaque, milky, churned up, unstrained
    antonym: transparent
  • uncertain, unclear, vague, confused, imprecise, indistinct, ambiguous, hazy
    antonym: clear