Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
civic
['sivik]
|
tính từ
(thuộc) đô thị hoặc thành phố
một chức năng của thành phố
(thuộc) công dân
lòng tự hào công dân
quyền công dân
bổn phận/trách nhiệm công dân
Từ điển Anh - Anh
civic
|

civic

civic (sĭvʹĭk) adjective

Of, relating to, or belonging to a city, a citizen, or citizenship; municipal or civil.

[Latin cīvicus, from cīvis, citizen.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
civic
|
civic
civic (adj)
public, municipal, local, community, town, city, civil
antonym: private