Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chua
[chua]
|
động từ
To make clear with a note
to make clear the meaning with a note between brackets
To note, annotate
tính từ
Sour, acid, vinegary
sour like lemon
vinegary like fermented distiller's grains
Aluminous
aluminous fields and salt water
Harsh, sharp
a very harsh voice
Tough
it is still a tough job to do before it can be finished
to be sour-tongued
Từ điển Việt - Việt
chua
|
tính từ
có vị như của chanh, giấm
giá đỗ muối chua; chua như bỗng rượu
thức ăn có mùi của chất lên men, khó ngửi
canh bí đã chua
đất trồng có chứa nhiều chất a-xít
đồng chua, nước mặn (tục ngữ)
chua ngoa
con bé ấy tính tình chua lắm
giọng the thé, mỉa mai
giọng chua như mẻ ấy không ai ưa
đau xót
động từ
chú thêm cho rõ
chua tên tác giả dưới bức tranh