Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chuông
[chuông]
|
bell; handbell; buzzer
Telephone/cycle bell
To ring the church bell
To call the nurse, ring twice
Chuyên ngành Việt - Anh
chuông
[chuông]
|
Kỹ thuật
bell
Tin học
bell
Từ điển Việt - Việt
chuông
|
danh từ
nhạc cụ bằng đồng, hình cái nơm, miệng loa tròn, thành cao, đánh lên những tiếng trong, ngân dài
chuông nhà thờ
vật bằng kim loại, phát ra tiếng kêu để báo hiệu
chuông cửa; chuông điện thoại
vật hình cái chuông, bằng thuỷ tinh dày, dùng trong phòng thí nghiệm...
(từ cũ) chén rượu
chuông rượu đào