Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chronological
[,krɔnə'lɔdʒikəl]
|
Cách viết khác : chronologic [,krɔnə'lɔdʒik]
Từ điển Anh - Anh
chronological
|

chronological

chronological (krŏnə-lŏjʹĭ-kəl, krōnə-) also chronologic (-lŏjʹĭk) adjective

Abbr. chron., chronol.

1. Arranged in order of time of occurrence.

2. Relating to or in accordance with chronology.

chronologʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chronological
|
chronological
chronological (adj)
sequential, consecutive, linear