Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chou
|
danh từ giống đực
cải bắp
xúp bắp cải
nơ (hình) bắp cải
bánh phồng
bánh phồng kem
về quê vui thú ruộng vườn
có tai to và giỏng lên (như) tai voi
dễ như bỡn
đứa trẻ, trẻ em
cải bắp
cũng một đồng một cốt với nhau
bối rối
xếp hạng bét
thất bại
thất bại
được lợi trong việc gì
tờ báo lá cải
bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái
làm vui lòng cả hai bên
(thân mật) anh (em, con, cháu) thân yêu
chẳng có tí giá trị gì
(thân mật) công kích ai trực diện
(thân mật) nó ù ù cạc cạc chẳng biết gì cả
bắp cải
tính từ ( không đổi)
(thân mật) đẹp, xinh, tốt
mũ xinh
người cha tốt