Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chieftain
['t∫i:ftən]
|
danh từ
thủ lĩnh, đầu đảng; đầu sỏ
tù trưởng