Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chi
[chi]
|
limb
The four limbs
Thoracic limb
Pelvic limb
leg
The forelegs of a horse
The hindlegs of a horse
line of descent
To be of the same descent but by a different line; to be a collateral
earthly branch
offshoot; branch
The offshoot of a family
Offshoots of the common national language
to spend (money); to disburse
How much did you spend on their clothes?
spending; expenditure; expenses; outgoings
Spending on production
To increase the income and cut down the spending
Sponsor
Overexpenditures in cash
How much are your expenses?
I've had a lot of expense(s) this month
any; whatever
To do whatever is useful to the country
Từ điển Việt - Việt
chi
|
danh từ
chân hoặc tay của động vật có xương sống
tứ chi mỏi nhừ
ngành họ trong một gia tộc
cùng họ nhưng khác chi
cành nhỏ mọc rẽ từ một cành lớn hơn
hai chi sâm
đơn vị phân loại sinh học
các loài trong một chi
một trong mười hai chữ xếp thứ tự : tí, sửu, dần, mão, thìn, tị, ngọ, mùi, thân, dậu, tuất. hợi, phối hợp với mười can để tính thời gian âm lịch
động từ
bỏ tiền ra dùng vào việc gì
tháng này chi nhiều hơn tháng trước; tăng thu giảm chi
đại từ
như
việc chi đúng thì làm