Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiêu
[chiêu]
|
welcome
danh từ
mandarin's daughter (như cô chiêu )
động từ
To wash down (with), take some water, etc...(after))
to wash down each tablet of medicine with a sip of water
To recruit
tính từ
Left
the left hand cannot break an earthen pot
reel, stagger, totter
Từ điển Việt - Việt
chiêu
|
danh từ
con gái quan to, thời phong kiến
cậu ấm cô chiêu
miếng đòn hoặc thế võ; cách thức riêng nào đó
tung chiêu cuối cùng
động từ
uống một ít nước để nuốt dễ trôi
cứ một ngụm nước lại chiêu một viên thuốc
tính từ
ở bên trái
cầm viết bằng tay chiêu