Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiêm
[chiêm]
|
danh từ
Summer rice
to transplant summer rice
summer rice-fields
failure of both summer and autumn crops
tính từ
(of rice harvest) fifth lunar month, summer
summer paddy
Out of season, late
out-of-season guavas
late custard-apples
Từ điển Việt - Việt
chiêm
|
tính từ
lúa, hoa màu thu hoạch vào mùa nóng, mưa nhiều (tháng năm âm lịch)
vụ chiêm; đồng chiêm
hoa quả trái mùa
Xoài chiêm
danh từ
lúa chiêm, nói tắt