Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cheaply
['t∫i:pli]
|
phó từ
với giá rẻ, rẻ tiền
mua cái gì với giá rẻ
căn phòng được trang bị đồ đạc rẻ tiền
bán rẻ danh dự của mình
xem lightly
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cheaply
|
cheaply
cheaply (adv)
inexpensively, economically, reasonably, modestly, competitively, on the cheap (informal)
antonym: expensively